--

bully

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bully

Phát âm : /'buli/

+ danh từ

  • (thông tục) (như) bully_beef

+ danh từ

  • kẻ hay bắt nạt (ở trường học)
    • to play the bully
      bắt nạt
  • kẻ khoác lác
  • du côn đánh thuê, tên ác ôn
  • ma cô; lưu manh ăn bám gái điếm

+ ngoại động từ

  • bắt nạt, trêu chọc; áp bức, khủng bố
    • to bully someone into doing something
      bắt nạt ai phải làm gì

+ tính từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) xuất sắc, cừ

+ thán từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bully for you! hoan hô!
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bully"
Lượt xem: 786