bamboozle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bamboozle
Phát âm : /bæm'bu:zl/
+ ngoại động từ
- (từ lóng) bịp, lừa bịp
- to bamboozle someone into doing something
lừa ai làm việc gì
- to bamboozle someone out of something
đánh lừa ai lấy cái gì
- to bamboozle someone into doing something
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
snow hoodwink pull the wool over someone's eyes lead by the nose play false
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bamboozle"
- Những từ có chứa "bamboozle":
bamboozle bamboozlement bamboozler
Lượt xem: 553