--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
bamboozlement
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bamboozlement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bamboozlement
Phát âm : /bæm'bu:zlmənt/
+ danh từ
(từ lóng) sự bịp, sự lừa bịp
Lượt xem: 367
Từ vừa tra
+
bamboozlement
:
(từ lóng) sự bịp, sự lừa bịp
+
helter-skelter
:
tán loạn, hỗn loạnto run away helter-skelter chạy tán loạn
+
feeding crop
:
cây lương thực
+
disenfranchise
:
tước quyền công dân; tước quyền bầu cử
+
damascus steel
:
Loại thép cứng, dẻo có những đường vân sóng trang trí, xưa được dùng làm lưỡi kiếm. Cũng được gọi là Thép Damat.