disenfranchise
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disenfranchise
Phát âm : /'dis'fræntʃaiz/ Cách viết khác : (disenfranchise) /'disin'fræntʃaiz/
+ ngoại động từ
- tước quyền công dân; tước quyền bầu cử
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disenfranchise"
- Những từ có chứa "disenfranchise":
disenfranchise disenfranchised disenfranchisement
Lượt xem: 356