--

disenfranchise

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disenfranchise

Phát âm : /'dis'fræntʃaiz/ Cách viết khác : (disenfranchise) /'disin'fræntʃaiz/

+ ngoại động từ

  • tước quyền công dân; tước quyền bầu cử
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disenfranchise"
Lượt xem: 367