banting
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: banting
Phát âm : /'bæntiɳ/
+ danh từ
- (y học) phép chữa kiêng mỡ đường (để chữa bệnh béo phì)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
banteng tsine Bos banteng Banting F. G. Banting Sir Frederick Grant Banting
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "banting"
Lượt xem: 567