binding
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: binding
Phát âm : /'baindiɳ/
+ danh từ
- sự liên kết, sự ghép lại, sự gắn lại, sự trói lại, sự buộc lại, sự bó lại
- sự đóng sách
- bìa sách
- đường viền (quần áo)
+ tính từ
- bắt buộc, ràng buộc
- to have binding force
có sức ràng buộc
- this regulation is binding on everybody
điều lệ này bắt buộc mọi người phải theo
- to have binding force
- trói lại, buộc lại, làm dính lại với nhau
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
book binding cover back ski binding dressing bandaging
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "binding"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "binding":
banting binding bunting - Những từ có chứa "binding":
binding bookbinding half-binding quarter binding rebinding
Lượt xem: 513