bunting
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bunting
Phát âm : /'bʌntiɳ/
+ danh từ
- vải may cờ
- cờ
+ danh từ
- (động vật học) chim sẻ đất
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bunting"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bunting":
banting binding bunting - Những từ có chứa "bunting":
bunting snow bunting
Lượt xem: 537