baptist
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: baptist
Phát âm : /'bæptist/
+ danh từ
- (tôn giáo) người làm lễ rửa tội
- người theo giáo phái chỉ rửa tội người lớn (không làm lễ rửa tội cho trẻ sơ sinh)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "baptist"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "baptist":
baptist batiste baptised - Những từ có chứa "baptist":
anabaptist anabaptistical baptist baptistery baptistic baptistry
Lượt xem: 395