baron
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: baron
Phát âm : /bætən/
+ danh từ
- nam tước
- (nghĩa bóng) nhà đại tư bản; vua (một ngành kinh doanh)
- baron of beef
- thịt bò thăn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
big businessman business leader king magnate mogul power top executive tycoon
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "baron"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "baron":
bairn barium barm barman barmy barn baron barony barren barroom more... - Những từ có chứa "baron":
baron baronage baroness baronet baronetcy baronial barony drug baron - Những từ có chứa "baron" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nam tước báo chí
Lượt xem: 692