barrelled
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: barrelled
Phát âm : /'bærəld/ Cách viết khác : (barrel-shaped) /'bærəlʃeipt/
+ tính từ
- hình thùng
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
unbarreled unbarrelled
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "barrelled"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "barrelled":
barrel-head barrelled barreled - Những từ có chứa "barrelled":
barrelled double-barrelled single-barrelled
Lượt xem: 337