basil
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: basil
Phát âm : /'bæzi/
+ danh từ
- (thực vật học) cây húng quế, cây rau é ((cũng) sweet basil)
+ danh từ
- (như) basan
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
sweet basil Basil St. Basil Basil of Caesarea Basil the Great St. Basil the Great
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "basil"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "basil":
bacilli basal bascule basely basil bezel biaxial bushel busily biaxal - Những từ có chứa "basil":
basil basilar basilary basilic basilica basilican basilisk common basil - Những từ có chứa "basil" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
húng húng lìu hương nhu
Lượt xem: 1046