basin
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: basin
Phát âm : /'beisn/
+ danh từ
- cái chậu
- chỗ trũng lòng chảo
- (địa lý,địa chất) lưu vực, bể, bồn
- river basin
lưu vực sộng
- coal basin
bể than
- river basin
- vũng, vịnh nhỏ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "basin"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "basin":
bacon bagman bagnio basan basin bassoon bazan beacon began begin more... - Những từ có chứa "basin":
basin basinal basined bombasine catchment-basin detention basin donets basin drainage-basin emesis basin slop-basin more... - Những từ có chứa "basin" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chậu thau múc Việt rượu cần
Lượt xem: 690