basset
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: basset
Phát âm : /'bæsit/
+ danh từ
- chó baxet (một giống chó lùn)
+ danh từ
- bài baxet
+ danh từ
- (địa lý,địa chất) vỉa trồi lên
+ nội động từ
- (địa lý,địa chất) trồi lên (vỉa)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
basset hound crop out
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "basset"
Lượt xem: 605