--

basket

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: basket

Phát âm : /'bɑ:skit/

+ danh từ

  • cái rổ, cái giỏ, cái thúng
    • fish basket
      giỏ đựng cá
    • a basket of eggs
      một rổ trứng
  • tay cầm của roi song; roi song; roi mây
  • (định ngữ) hình rổ, hình giỏ
  • (định ngữ) bằng song, bằng mây
  • like a basket of chips
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (đùa cợt) rất có duyên, rất dễ thương
  • the pick of the basket
    • những phần tử ưu tú; cái chọn lọc nhất, cái ngon nhất, cái ngon lành nhất

+ ngoại động từ

  • bỏ vào rổ, bỏ vào giỏ, bỏ vào thùng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "basket"
Lượt xem: 848