bath
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bath
Phát âm : /bɑ:θ/
+ danh từ, số nhiều baths
- sự tắm
- chậu tắm, bồn tắm, nhà tắm
- (số nhiều) nhà tắm có bể bơi
- bath of blood
- sự chém giết, sự làm đổ máu
+ động từ
- tắm
- to bath a baby
tắm cho đứa bé
- to bath a baby
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bath"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bath":
bad bade bait bat batata bate bath bathe battue batty more... - Những từ có chứa "bath":
bath bath-chair bath-house bath-robe bath-room bath-tub bathe bather bathetic bathing more... - Những từ có chứa "bath" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tắm giặt tắm hoa sen cách thủy khăn
Lượt xem: 1284