bate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bate
Phát âm : /beit/
+ động từ
- bớt, giảm bớt, trừ bớt
- his energy has not bated
nghị lực của anh ta không hề giảm bớt
- to bate one's curiosity
bớt tò mò
- not to bate a jot of a sentence
không bớt một cái chấm trong câu
- his energy has not bated
+ danh từ
- nước ngâm mềm da (trong khi thuộc da)
+ ngoại động từ
- ngâm mềm (da)
+ danh từ
- (từ lóng) cơn giận
- to go into a bate
nổi giận
- to go into a bate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bate"
Lượt xem: 740