battalion
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: battalion
Phát âm : /bə'tæljən/
+ danh từ
- (quân sự) tiểu đoàn
- đạo quân lớn dàn thành thế trận
- big battalions
- quân nhiều tướng mạnh, vũ lực
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
large number multitude plurality pack
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "battalion"
- Những từ có chứa "battalion" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chính trị viên tiểu đoàn binh đoàn
Lượt xem: 611