--

multitude

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: multitude

Phát âm : /'mʌltitju:d/

+ danh từ

  • vô số
    • a multitude of insects
      vô số sâu bọ
  • đám đông
  • (the multitude) quần chúng, dân chúng
    • the voice of the multitude
      tiếng nói của quần chúng
    • a appeal to the multitude
      kêu gọi quần chúng
Từ liên quan
Lượt xem: 884