battlemented
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: battlemented+ Adjective
- (tường) có những lỗ ô vuông như lỗ châu mai
- được bảo vệ bởi những lỗ châu mai (để có thể bắn qua)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
embattled castled castellated
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "battlemented"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "battlemented":
battlement battlemented
Lượt xem: 334