beauty
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: beauty
Phát âm : /'bju:ti/
+ danh từ
- vẻ đẹp, sắc đẹp, nhan sắc
- cái đẹp, cái hay
- the beauty of the story
cái hay của câu chuyện
- the beauty of the story
- người đẹp, vật đẹp
- look at this rose, isn't it a beauty!
nhìn bông hoa hồng này mà xem, thật là đẹp!
- look at this rose, isn't it a beauty!
- beauty is but skin deep
- nhan sắc chỉ là bề ngoài
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "beauty"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "beauty":
bait bat bate bath batty bawdy bead beady beat beauty more... - Những từ có chứa "beauty":
beauty beauty contest beauty-parlour beauty-sleep beauty-spot pine-beauty - Những từ có chứa "beauty" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hoa hậu nhan sắc đề vịnh thắng cảnh hương trời nữ sắc sắc đẹp hoa khôi tài sắc cảnh trí more...
Lượt xem: 778