bedding
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bedding
Phát âm : /'bediɳ/
+ danh từ
- bộ đồ giường (chăn, gối, nệm, khăn trải giường)
- ổ rơm (cho súc vật)
- nền, lớp dưới cùng
- (địa lý,địa chất) sự xếp thành tầng, sự xếp thành lớp
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bedding material litter bedclothes bed clothing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bedding"
Lượt xem: 680