litter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: litter
Phát âm : /'litə/
+ danh từ
- rác rưởi bừa bãi
- ổ rơm (cho súc vật)
- lượt rơm phủ (lên cây non)
- rơm trộn phân; phân chuồng
- lứa đẻ chó, mèo, lợn)
- kiệu, cáng (để khiêng người bệnh, người bị thương)
+ ngoại động từ
- rải ổ (cho súc vật)
- vứt rác rưởi bừa bãi lên; bày bừa lên
- đẻ (chó, mèo, lợn...)
+ nội động từ
- đẻ (chó, mèo, lợn...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bedding material bedding
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "litter"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "litter":
ladder lather lathery latter lauder leader leather letter lieder liter more... - Những từ có chứa "litter":
aglitter flitter flitter-mice flitter-mouse glitter hair-splitter litter littered littery side-splitter more... - Những từ có chứa "litter" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
rác lứa rác rưởi ổ ngót nguôi
Lượt xem: 758