biting
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biting
Phát âm : /'baitiɳ/
+ tính từ
- làm cho đau đớn, làm buốt, làm nhức nhối; chua cay, đay nghiến
- a biting wind
gió buốt
- biting words
những lời nói làm cho người ta đau đớn, những lời đay nghiến, những lời chua cay
- a biting wind
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bitter barbed nipping pungent mordacious
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biting"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "biting":
bathing bating batting beading beating bedding befitting bethink bidding biting more... - Những từ có chứa "biting":
backbiting biting nail-biting - Những từ có chứa "biting" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
buốt giá buốt rét ngọt buôn buốt cắt ruột cay độc cắn
Lượt xem: 542