beet
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: beet
Phát âm : /bi:t/
+ danh từ
- (thực vật học) cây củ cải đường
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
beetroot common beet Beta vulgaris
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "beet"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "beet":
bad bade bait bat bate bath batty bawd bead beady more... - Những từ có chứa "beet":
beet beethovenian beetle beetle-brain beetle-browed beetle-crusher beetle-eyed beetling black-beetle blister-beetle more...
Lượt xem: 524