begotten
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: begotten
Phát âm : /bi'get/
+ (bất qui tắc) ngoại động từ begot; begot, begotten
- sinh ra, gây ra
- imperialism begets wars
chủ nghĩa đế quốc sinh ra chiến tranh
- imperialism begets wars
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "begotten"
- Những từ có chứa "begotten":
begotten lawfully-begotten love-begotten misbegotten self-begotten unbegotten
Lượt xem: 436