bell-bouy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bell-bouy
Phát âm : /'belbɔi/
+ danh từ
- (hàng hải) phao chuông
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bell-bouy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bell-bouy":
bell-bouy bell-boy bell-hop billyboy - Những từ có chứa "bell-bouy" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chuông chuông cáo phó chày kình keng gác chuông bấm chuông quả tạ giựt boong boong rè more...
Lượt xem: 383