bell-boy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bell-boy
Phát âm : /'belbɔi/ Cách viết khác : (call-boy) /'kɔ:lbɔi/
+ danh từ
- người trực tầng (ở khách sạn)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bell-boy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bell-boy":
bell-bouy bell-boy bell-hop billyboy - Những từ có chứa "bell-boy" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chuông chuông cáo phó chày kình keng gác chuông bấm chuông quả tạ giựt boong boong rè more...
Lượt xem: 543