beloved
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: beloved
Phát âm : /bi'lʌvd/
+ tính từ
- được yêu mến, được yêu quý
- beloved of all
được mọi người yêu mến
- beloved of all
+ danh từ
- người yêu dấu; người yêu quý
- my beloved
người yêu dấu của tôi
- my beloved
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "beloved"
Lượt xem: 1736