honey
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: honey
Phát âm : /'hʌni/
+ danh từ
- mật ong; mật (của một vài loài sâu bọ khác)
- (nghĩa bóng) sự dịu dàng, sự ngọt ngào
- mình yêu quý, anh yêu quý, em yêu quý, con yêu quý
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "honey"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "honey":
hem hen henna henny hinny home homey hominy homo homy more... - Những từ có chứa "honey":
coral honeysuckle honey honey eater honey locust honey sucker honey-bee honey-buzzard honey-colored honey-cup honey-dew more... - Những từ có chứa "honey" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cỏ mật mật ong ong mật bề ngoài bồ mật sầu riêng
Lượt xem: 511