--

beneath

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: beneath

Phát âm : /bi'ni:θ/

+ phó từ

  • ở dưới thấp, ở dưới

+ giới từ

  • ở dưới; kém, thấp kém
    • the tress
      dưới hàng cây
    • beneath our eyes
      dưới con mắt chúng ta
    • as a musician, he is far beneath his brother
      là nhạc sĩ thì nó kém anh xa
  • không đáng, không xứng
    • beneath notice
      không đáng chú ý
    • beneath contempt
      không đáng để cho người ta khinh, khinh cũng không đáng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "beneath"
Lượt xem: 795