--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
bespatter
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bespatter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bespatter
Phát âm : /bi'spætə/
+ ngoại động từ
rắc, vảy, làm bắn tung toé
nịnh nọt rối rít
chửi tới tấp
Lượt xem: 399
Từ vừa tra
+
bespatter
:
rắc, vảy, làm bắn tung toé