bigmouthed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bigmouthed+ Adjective
- nói quá nhiều, ăn nói ba hoa
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
blabbermouthed blabby talkative
Lượt xem: 386
Từ vừa tra