talkative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: talkative
Phát âm : /'tɔ:kətiv/
+ tính từ
- thích nói, hay nói; lắm điều, ba hoa; bép xép
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
expansive bigmouthed blabbermouthed blabby chatty gabby garrulous loquacious talky
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "talkative"
- Những từ có chứa "talkative":
talkative talkativeness - Những từ có chứa "talkative" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dẻo mồm miệng lưỡi
Lượt xem: 1468