blabbermouthed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blabbermouthed+ Adjective
- dễ tiết lộ những thông tin mật
- nói quá nhiều, ăn nói ba hoa
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
leaky talebearing(a) tattling(a) bigmouthed blabby talkative
Lượt xem: 385