--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
bigot
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bigot
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bigot
Phát âm : /'bigət/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
người tin mù quáng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bigot"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bigot"
:
bast
beast
begad
beget
begot
beset
besot
best
big shot
bight
more...
Những từ có chứa
"bigot"
:
bigot
bigoted
bigotry
unbigoted
Lượt xem: 413
Từ vừa tra
+
bigot
:
người tin mù quáng