begot
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: begot
Phát âm : /bi'get/
+ (bất qui tắc) ngoại động từ begot; begot, begotten
- sinh ra, gây ra
- imperialism begets wars
chủ nghĩa đế quốc sinh ra chiến tranh
- imperialism begets wars
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "begot"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "begot":
bast beast begad beget begot behest beset besot best bestow more... - Những từ có chứa "begot":
begot begotten lawfully-begotten love-begotten misbegotten self-begotten unbegotten
Lượt xem: 565