bile
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bile
Phát âm : /'bail/
+ danh từ
- mặt
- tính cáu gắt
- to stir (rouse) someone's
- chọc tức ai, làm ai phát cáu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bile"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bile":
babble babel baffle bail bailey baillee bale ball bally bauble more... - Những từ có chứa "bile":
automobile bile bile-duct bile-stone bookmobile cantabile common bile duct cynoglossum amabile debile diamond jubilee more...
Lượt xem: 476