--

baffle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: baffle

Phát âm : /'bæfl/

+ danh từ

  • sự cản trở, sự trở ngại
  • (kỹ thuật) màng ngăn, vách ngăn
  • (kỹ thuật) cái báp, van đổi hướng

+ ngoại động từ

  • làm trở ngại
  • làm hỏng, làm thất bại
    • to baffle a plan
      làm thất bại một kế hoạch
  • làm sai lạc, làm rối, làm lạc hướng
    • baffling winds
      gió đổi hướng luôn luôn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "baffle"
Lượt xem: 787