--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
bilgy
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bilgy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bilgy
+ Adjective
có mùi giống như mùi nước bẩn ở đáy tàu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bilgy"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bilgy"
:
balas
balk
belch
bilge
bilk
biology
bloc
bolus
bulge
bulgy
more...
Lượt xem: 268
Từ vừa tra
+
bilgy
:
có mùi giống như mùi nước bẩn ở đáy tàu