--

seedy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: seedy

Phát âm : /'si:di/

+ danh từ

  • đầy hạt, sắp kết hạt
  • xơ xác
  • khó ở; buồn bã
    • to fell seedy
      cảm thấy khó ở
    • to look seedy
      nom buồn bã
  • có mùi cỏ dại (rượu mạnh)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "seedy"
Lượt xem: 536