bloc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bloc
Phát âm : /blɔk/
+ danh từ
- (chính trị) khối
- left-wing parties bloc
khối các đảng phái tả
- sterling bloc
khối đồng bảng Anh
- left-wing parties bloc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bloc"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bloc":
balas balk belch bilge bilk black blacky blaze bleach bleak more... - Những từ có chứa "bloc":
anvil-block back-blocks bloc block block letter block-buster block-system blockade blockaded blockading more...
Lượt xem: 494