--

bitterly

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bitterly

Phát âm : /'bitəli/

+ phó từ

  • (như) bitter
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bitterly"
  • Những từ có chứa "bitterly" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    phẫn chí châm biếm
Lượt xem: 438