bivalent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bivalent
Phát âm : /'dai'veilənt/
+ tính từ
- (hoá học) có hoá trị hai
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
double divalent - Từ trái nghĩa:
multivalent univalent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bivalent"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bivalent":
bivalent blent - Những từ có chứa "bivalent":
ambivalent bivalent
Lượt xem: 504