edible
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: edible
Phát âm : /'edibl/
+ tính từ
- có thể ăn được (không độc)
+ danh từ
- vật ăn được
- (số nhiều) thức ăn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "edible"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "edible":
eatable edible - Những từ có chứa "edible":
credible credibleness edible edible asparagus edible banana edible bean edible cockle edible corn edible fat edible fruit more... - Những từ có chứa "edible" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khoai đao khoai riềng dong riềng nưa khoai từ chả rán
Lượt xem: 904