bladdery
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bladdery
Phát âm : /'blædəri/
+ tính từ
- như bong bóng, như bọng
- có bong bóng, có bọng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bladdery"
Lượt xem: 431