conjugal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conjugal
Phát âm : /'kɔndʤɔint/
+ tính từ
- (thuộc) vợ chồng
- conjugal happines
hạnh phúc vợ chồng
- conjugal life
đời sống vợ chồng
- conjugal happines
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "conjugal"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "conjugal":
conceal congeal conical conjugal consul - Những từ có chứa "conjugal":
conjugal conjugal family conjugal right conjugal visitation conjugal visitation right extra-conjugal - Những từ có chứa "conjugal" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hương lửa ái ân chăn chiếu chữ trinh tóc tơ kim cải cầm sắt
Lượt xem: 416