--

bleeder

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bleeder

Phát âm : /'bli:də/

+ danh từ

  • người trích máu
  • (y học) người ưa chảy máu (chảy nhiều máu dù chỉ bị một vết thương nhỏ)
  • lẻ bòn rút, kẻ bóc lột, kẻ hút máu hút mủ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bleeder"
Lượt xem: 454