colored
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: colored+ Adjective
- (màu sắc) được tạo ra theo cách nhân tạo, không tự nhiên; được nhuộm màu
- thiên vị
- (da) có nhiều hắc tố, da màu
- có màu (đôi khi được dùng trong từ ghép)
+ Noun
- một từ của Mỹ chỉ những người da đen (hiện được coi là một từ sỉ nhục, xúc phạm)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bleached coloured dyed biased one-sided slanted dark dark-skinned non-white colorful colored person - Từ trái nghĩa:
uncolored uncoloured
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "colored"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "colored":
chloride claret collaret coloured clerid collard colored colorado - Những từ có chứa "colored":
brightly-colored buff-colored chocolate-colored cinnamon-colored clay-colored robin colored colored audition colored hearing colored person copper colored more...
Lượt xem: 772