din
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: din
Phát âm : /din/
+ danh từ
- tiếng ầm ĩ, tiếng om sòm, tiếng inh tai nhức óc
+ ngoại động từ
- làm điếc tai, làm inh tai nhức óc
- to din somebody's ears
làm điếc tai ai
- to din something into somebody's ears
nói nhai nhải mãi cái gì làm rác tai ai
- to din somebody's ears
+ nội động từ
- làm ầm ĩ, làm om sòm, làm ồn ào, làm inh tai nhức óc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "din"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "din":
dam daman dame damn dan dane dawn dean deem demon more... - Những từ có chứa "din":
a code that permits greater sexual freedom for men than for women (associated with the subordination of women) abiding abounding according accordingly adding-machine altitudinal altitudinous amidin aptitudinal more...
Lượt xem: 519