--

din

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: din

Phát âm : /din/

+ danh từ

  • tiếng ầm ĩ, tiếng om sòm, tiếng inh tai nhức óc

+ ngoại động từ

  • làm điếc tai, làm inh tai nhức óc
    • to din somebody's ears
      làm điếc tai ai
    • to din something into somebody's ears
      nói nhai nhải mãi cái gì làm rác tai ai

+ nội động từ

  • làm ầm ĩ, làm om sòm, làm ồn ào, làm inh tai nhức óc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "din"
Lượt xem: 508