--

blaze

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blaze

Phát âm : /'blæðə/

+ danh từ

  • ngọn lửa
  • ánh sáng chói; màu sắc rực rỡ
  • sự rực rỡ, sự lừng lẫy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    • the flowers make a blaze of colour in the garden
      trong vườn hoa đua nở phô màu rực rỡ
    • in the full blaze of one's reputation
      trong thời kỳ tiếng tăm lừng lẫy nhất
  • sự bột phát; cơn bột phát
    • a blaze of anger
      cơn giận đùng đùng
  • (số nhiều) (từ lóng) địa ngục
  • to go blazes!
    • (xem) go
  • like blazes
    • dữ dội, mãnh liệt, điên lên
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blaze"
Lượt xem: 955